Tiếng Indonesia có thể đã quen thuộc với mùi vị của cá ngừ. Cá có thịt màu trắng đen thường được gọi là cá ngừ nhỏ. Đằng sau hương vị thơm ngon, cá ngừ có rất nhiều hàm lượng dinh dưỡng và công dụng rất tốt cho cơ thể. Có gì không, hả? Nào, hãy tiếp tục đọc bài đánh giá này để tìm ra câu trả lời nhé!
Hàm lượng chất dinh dưỡng trong cá ngừ
Cá ngừ đại dương có tên la tinh Euthynnus affinis. Loài cá này chủ yếu được tìm thấy ở các vùng biển của Thái Bình Dương, bao gồm Indonesia và các nước Đông Nam Á khác.
Ngoài cá ngừ, loài cá này còn có những biệt danh khác, đó là kawakawa ở Fiji và cá ngừ cá thu ở Mỹ.
Tongkol vẫn đến từ cùng một họ với cá ngừ và cá thu, cụ thể là họ Scombridae.
Đó là xét về hàm lượng dinh dưỡng trong ba loại cá này ít hay nhiều là như nhau.
Cứ 1 khẩu phần cá ngừ khoảng 100 gam (g), có rất nhiều chất dinh dưỡng, cụ thể là:
- Nước: 74,03 g
- Năng lượng: 109 calo (Cal)
- Chất đạm: 24,4 g
- Chất béo: 0,49 g
- Canxi: 4 mg
- Sắt: 0,77 miligam (mg)
- Magiê: 35 mg
- Phốt pho: 278 mg
- Kali: 441 mg
- Natri: 45 mg
- Kẽm: 0,37 mg
- Selen: 90,6 mcg
- Niacin: 18,4 mg
Lợi ích của cá ngừ đối với sức khỏe
Nguồn: SelarasDưới đây là một số lợi ích của việc tiêu thụ cá ngừ đối với sức khỏe của bạn:
1. Đáp ứng nhu cầu protein
Bạn có thể sử dụng lõi ngô như một nguồn thay thế protein động vật rẻ tiền để hoàn thành nhu cầu hàng ngày (RDA).
Hàm lượng protein trong cá ngừ có thể giúp đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của bạn.
Protein rất quan trọng để xây dựng các tế bào và mô mới trong cơ thể để thay thế những tế bào và mô bị hư hỏng.
Ngoài ra, protein có thể giúp sửa chữa các tế bào bị tổn thương, tăng cường hệ miễn dịch, giúp xương và cơ chắc khỏe.
Protein cũng có chức năng duy trì tóc, da, móng và cơ bắp khỏe mạnh.
Thiếu protein là một tình trạng khá hiếm gặp.
Nhưng nếu bạn gặp phải nó, các triệu chứng của sự thiếu hụt dinh dưỡng có thể khiến bạn dễ ốm hơn, cơ thể tiếp tục cảm thấy yếu và vết thương chậm lành hơn.
Nếu cơ thể thiếu protein, bạn sẽ có nguy cơ bị suy giảm khả năng miễn dịch, các vết thương trên cơ thể lâu lành hơn, cơ thể thường xuyên cảm thấy mệt mỏi.
2. Giúp giảm cân
Nếu bạn đang thực hiện một chương trình ăn kiêng, bạn có thể được hưởng lợi từ việc giảm cân từ cá ngừ.
Cá ngừ là một loại thực phẩm ít calo, chỉ chứa 109 calo trên 100 gam.
Nhờ hàm lượng protein cao trong cá ngừ, loài cá vốn vẫn là họ hàng với cá ngừ vằn và cá ngừ đại dương này có thể được dùng làm thực đơn ăn kiêng hàng ngày.
Ăn một chế độ ăn giàu protein có thể làm giảm mức ghrelin.
Ghrelin là hormone chịu trách nhiệm kích thích cảm giác đói, do đó kích thích bạn cảm giác thèm ăn ăn thực phẩm có chứa carbohydrate.
Nồng độ ghrelin trong cơ thể giảm có thể giúp giảm cảm giác thèm ăn và ngăn chặn cảm giác thèm ăn quá mức.
Protein cũng làm chậm quá trình rỗng của dạ dày, khiến bạn cảm thấy no lâu hơn.
3. Duy trì mức điện giải của cơ thể
Lượng natri bổ sung từ cá ngừ mang lại lợi ích tốt cho việc duy trì sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể.
Natri cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng thần kinh và cơ bình thường.
Cơ thể thu nhận natri thông qua đồ ăn thức uống hàng ngày. Hầu hết natri trong cơ thể được lưu trữ trong máu và dịch bạch huyết.
Để duy trì trạng thái ổn định, thận chịu trách nhiệm duy trì mức natri bằng cách loại bỏ nước tiểu và mồ hôi dư thừa.
Tuy nhiên, khi lượng ăn vào và đầu ra không cân đối, tổng lượng natri cung cấp vào cơ thể sẽ bị ảnh hưởng.
Ăn cá ngừ chứa natri có thể giúp bạn tránh được vấn đề hạ natri máu, hay còn gọi là mức natri thấp.
Khi natri trong cơ thể thấp, bạn dễ bị mất nước, nôn mửa và tiêu chảy.
4. Cải thiện sức khỏe tuyến giáp
Cá thu cũng có những lợi ích khác, đó là duy trì sức khỏe của tuyến giáp của bạn.
Tuyến giáp, nằm ở cổ, chịu trách nhiệm điều chỉnh sự trao đổi chất, sản xuất hormone và duy trì mức năng lượng của cơ thể.
Nếu tuyến giáp bị rối loạn, bạn có nguy cơ gặp phải các triệu chứng dưới dạng thay đổi trọng lượng mạnh, thay đổi nhu động ruột và thậm chí có thể cản trở khả năng tình dục của bạn.
Không chỉ vậy, thịt cá ngừ chứa selen có thể giúp duy trì tuyến giáp khỏe mạnh.
5. Giúp cải thiện chức năng não
Lợi ích tiếp theo của cá ngừ là duy trì chức năng của não.
Cá thu có nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho não, chẳng hạn như axit béo omega-3 và niacin.
Niacin là một khoáng chất có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và chứng sa sút trí tuệ do lão hóa.
Trong khi đó, axit béo omega-3 có thể cải thiện chức năng não và có thể ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như trầm cảm.
6. Giàu chất chống oxy hóa
Chất chống oxy hóa là những hợp chất có thể trung hòa các gốc tự do có hại trong cơ thể.
Sự tích tụ của các gốc tự do trong cơ thể có thể làm hỏng các tế bào và gây ra nguy cơ mắc nhiều bệnh, chẳng hạn như ung thư.
Ăn thực phẩm có nhiều chất chống oxy hóa rất tốt để ngăn ngừa sự phát triển của các bệnh như bệnh tim, tiểu đường, ung thư và một số rối loạn tự miễn dịch.
Vâng, theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Hóa học Sinh học Thế giới, cá ngừ chứa nhiều selenoneine là một trong những chất chống oxy hóa.
7. Giảm viêm
Viêm thực chất là một phản ứng bình thường của cơ thể xảy ra khi hệ thống miễn dịch hoạt động chống lại vi rút, vi khuẩn, nhiễm trùng và bệnh tật.
Thông thường, tình trạng viêm sẽ tự biến mất khi bệnh lành.
Tuy nhiên, nếu tình trạng viêm nhiễm kéo dài trong một thời gian dài, nó có thể do tăng nguy cơ mắc một số bệnh, chẳng hạn như bệnh tim và ung thư.
Lợi ích của các loại cá có chứa axit béo omega-3, chẳng hạn như cá ngừ và cá ngừ, là giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành chứng viêm hoặc giảm hoàn toàn nó.
Nó cũng có khả năng làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
Lý do, axit béo omega-3 đồng thời là một chất chống viêm mạnh.
Có nhiều nghiên cứu đã xem xét lợi ích của dầu cá chứa nhiều omega-3 trong việc giảm nguy cơ phát triển các bệnh tự miễn dịch, chẳng hạn như bệnh Crohn, lupus, viêm khớp dạng thấp (thấp khớp) và bệnh vẩy nến.
Xem điều này trước khi ăn cá ngừ
Cá thu thực sự rất giàu lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, để có thể tận dụng được hết những lợi ích của nó, có một số điều bạn cần chú ý trước khi ăn cá ngừ:
1. Tránh ăn quá nhiều cá ngừ
Cá ngừ là một trong những loài cá dễ bị nhiễm thủy ngân nhất.
Tiếp xúc quá nhiều với thủy ngân có thể gây hại cho da, đường tiêu hóa, hệ thần kinh, thận, não và tim.
Để giảm nguy cơ tiêu thụ quá nhiều thủy ngân, bạn chỉ nên ăn cá ngừ 2 lần một tuần.
2. Ăn ít lõi ngô đóng hộp
Bạn cũng nên tránh ăn cá ngừ đã được đóng trong lon. Cá đóng hộp nói chung chứa nhiều natri.
Lượng natri dư thừa có thể làm tăng nguy cơ huyết áp cao. Kết quả là, bạn có thể không nhận được những lợi ích của cá ngừ.
Để làm sạch cá, bạn có thể rửa cá hộp với nước nhiều lần trước khi chế biến.
Phương pháp này có thể loại bỏ ít nhất 80% lượng natri trong cá đóng hộp.