Lợi ích của việc ăn tôm và những nguy cơ đối với cơ thể •

Tôm là một trong những nguồn nước dồi dào ở Indonesia. Ngoài việc được dùng làm món ăn kèm, tôm cũng có thể được sử dụng như các sản phẩm chế biến khác, chẳng hạn như mắm tôm hoặc bánh quy giòn. Ngoài ngon, tôm còn có những lợi ích gì và hàm lượng dinh dưỡng như thế nào? Nếu ăn quá nhiều tôm có nguy hiểm không? Hãy cùng xem các đánh giá sau đây.

Hàm lượng dinh dưỡng trong tôm

Tôm có thể được cho là được tiêu thụ nhiều hơn ở nhiều nhóm khác nhau khi so sánh với cua hoặc tôm hùm. Ngoài ngon, giá tôm thường phải chăng hơn hai loại trên.

Có hai thuật ngữ cho tôm trong tiếng Anh, đó là con tôm tôm . Hai loại tôm này có đặc điểm ngoại hình khác nhau nhưng vân mây rất khó phân biệt.

Con tôm bao gồm các loại tôm khô ( Penaeus merguiensis ) và tôm rebon ( Acetes indicus ). Trong khi tôm sú dùng để chỉ loại tôm càng xanh ( Macrobrachium rosenbergii ) và tôm sú ( Tôm sú ). Vậy hàm lượng của 2 loại tôm này có khác nhau không?

Vâng, dựa trên Dữ liệu Thành phần Thực phẩm của Indonesia (DKPI), trên 100 gam tôm khô có các chất dinh dưỡng, chẳng hạn như:

  • Nước uống: 75,0 gam
  • Lượng calo: 91 kcal
  • Protein: 21,0 gam
  • Mập mạp: 0,2 gam
  • Carbohydrate: 0,1 gam
  • Chất xơ: 0,0 gam
  • Canxi: 136 miligam
  • Phosphor: 170 miligam
  • Bàn là: 8,0 miligam
  • Natri: 178 miligam
  • Kali: 222,4 miligam
  • Đồng: 0,30 miligam
  • Kẽm: 1,3 miligam
  • Retinol (Vit. A): 18 microgam
  • Beta caroten: 4 microgam
  • Thiamine (Vit. B1): 0,01 miligam
  • Riboflavin (Vit B2): 0,40 miligam
  • Niacin (Vit. B3): 3,7 miligam
  • Vitamin C: 0,0 miligam

Trong khi đó, trong 100gr tôm sú bạn có thể nhận được hàm lượng dinh dưỡng như:

  • Nước uống: 85,5 gam
  • Lượng calo: 56 kcal
  • Protein: 11,4 gam
  • Mập mạp: 0,6 gam
  • Carbohydrate: 1,2 gam
  • Chất xơ: 0,0 gam
  • Canxi: 30 miligam
  • Phosphor: 20 miligam
  • Bàn là: 0,3 miligam
  • Natri: 190 miligam
  • Kali: 210 miligam
  • Đồng: 0,40 miligam
  • Kẽm: 0,8 miligam
  • Beta caroten: 0,0 microgram
  • Thiamine (Vit. B1): 0,14 miligam
  • Riboflavin (Vit B2): 0,0 miligam
  • Niacin (Vit. B3): 0,1 miligam

Lợi ích của tôm đối với sức khỏe của cơ thể bạn

Một trong những lợi ích của việc ăn tôm là nó chứa nhiều protein nhưng lại ít chất béo. Trong thịt tôm còn có thể bổ sung hàm lượng khoáng chất như canxi, kali, phốt pho cũng như là nguồn cung cấp vitamin A và vitamin E dồi dào cho cơ thể.

Chất béo trong tôm nói chung ở dạng chất béo không bão hòa rất tốt cho cơ thể. Chất béo không bão hòa có thể giúp tăng hàm lượng cholesterol tốt trong máu.

Cũng giống như các loại thực phẩm biển khác, tôm cũng chứa axit béo omega-3. Axit béo omega-3 tự nhiên có thể làm giảm viêm và nguy cơ mắc bệnh tim

Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ khuyến nghị ăn tối thiểu 8 ounce - hoặc khoảng 227 gram - hải sản tươi sống, nấu chín vài lần một tuần.

1. Giúp giảm cân

Nếu bạn đang thực hiện chế độ ăn giàu protein để giảm cân, bạn có thể sử dụng tôm làm nguồn thực phẩm cho chương trình ăn kiêng này.

Ngoài hàm lượng protein cao, tôm còn chứa nhiều vitamin D và sắt giúp tăng lượng leptin trong cơ thể. Bằng cách tăng mức độ hormone leptin trong cơ thể bạn, nó có thể làm giảm cảm giác đói và thèm ăn cùng một lúc.

Hãy đề phòng 3 nguy cơ sau nếu bạn đang thực hiện chế độ ăn giàu protein

Hàm lượng iốt cao trong tôm cũng có thể tương tác với tuyến giáp để tăng tốc độ hoạt động của nó. Điều này có thể giúp bạn nỗ lực giảm cân, đồng thời tránh các bệnh khác nhau, chẳng hạn như bướu cổ và rối loạn tự miễn dịch.

2. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim và mạch máu

Tôm có một hợp chất carotenoid gọi là astaxanthin và có đặc tính chống oxy hóa mạnh. Tạp chí Thuốc biển giải thích rằng astaxanthin có đặc tính chống viêm và do đó có tiềm năng như một tác nhân điều trị bệnh tim mạch.

Hàm lượng cao axit béo omega-3 trong tôm còn có chức năng làm tăng hàm lượng cholesterol tốt (HDL) và ngăn ngừa mảng bám trong mạch máu. Điều này có thể làm giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ.

Mặc dù vậy, bạn cần cẩn thận nếu ăn tôm có hàm lượng cholesterol cao. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi bắt đầu dùng.

3. Ngăn ngừa tác động của lão hóa sớm

Các chất chống oxy hóa mạnh mà bạn có thể tìm thấy trong tôm, chẳng hạn như astaxanthin, có vô số lợi ích cho sức khỏe.

Astaxanthin có thể giúp giảm các dấu hiệu lão hóa da sớm liên quan đến ánh nắng và tia UVA. Cả hai đều là nguyên nhân chính gây ra nếp nhăn, tàn nhang và cháy nắng ( cháy nắng ).

Bạn có thể bổ sung tôm trong chế độ ăn hàng ngày hoặc hàng tuần. Thành phần dinh dưỡng trong tôm có thể giúp làm đẹp da, loại bỏ mặt già nếu bạn ăn thường xuyên.

4. Cải thiện chức năng não

Lợi ích của hàm lượng sắt cao trong tôm có thể giúp quá trình liên kết oxy trong hemoglobin. Điều này giúp tăng lưu lượng oxy từ phổi đến tất cả các mô của cơ thể, một trong số đó là đến não.

Chức năng của não sẽ tăng lên nếu cơ thể nhận được lượng oxy, điều này được chứng minh bằng cách tăng khả năng hiểu, hiệu suất ghi nhớ và sự tập trung.

Trong khi ở phụ nữ mang thai, sự phát triển trí não của thai nhi cũng chịu ảnh hưởng của việc hấp thụ i-ốt đóng vai trò sản xuất hormone tuyến giáp. Cẩm nang về Hành vi, Thực phẩm và Dinh dưỡng giải thích rằng thiếu iốt ở người mẹ có thể gây ra các tình trạng suy giáp.

Suy giáp

Suy giáp trong tháng đầu tiên của thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ bất thường về phát triển thần kinh ở thai nhi. Do đó, phụ nữ mang thai được khuyến cáo nên đáp ứng lượng i-ốt 250-300 microgam mỗi ngày hoặc gấp đôi nhu cầu bình thường hàng ngày.

5. Ngăn ngừa nguy cơ loãng xương

Ngoài hàm lượng protein rất cao, tôm còn được trang bị một số khoáng chất quan trọng như phốt pho, canxi và kali.

Canxi và phốt pho thường được biết đến như những khoáng chất giúp cơ thể bạn tránh được sự suy giảm chất lượng xương, khối lượng xương và sức mạnh của xương là những triệu chứng chính của bệnh loãng xương.

Ngoài ra, kali cũng có thể giúp ngăn ngừa loãng xương bằng cách giúp hấp thụ canxi trong cơ thể và giảm mức canxi bị lãng phí qua nước tiểu.

Nguy hiểm nếu bạn ăn quá nhiều tôm

Mặc dù có nhiều lợi ích khác nhau đối với sức khỏe của cơ thể, nhưng sẽ không tốt nếu bạn ăn nhiều tôm. Có nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau khi ăn quá nhiều tôm, đặc biệt nếu bạn bị các vấn đề sức khỏe như dưới đây.

1. Tăng mức cholesterol trong cơ thể

Trong tôm có chứa chất đạm rất tốt cho cơ thể. Tuy nhiên, ăn tôm có nhiều rủi ro trong một số giới vì nó chứa hàm lượng cholesterol cao.

Nếu bạn tiêu thụ 3,5 ounce - hoặc khoảng 99 gram - tôm trong một bữa ăn, nó có thể cung cấp khoảng 200 mg cholesterol toàn phần cho cơ thể. Trên thực tế, Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ khuyến nghị không quá 300 mg tổng lượng cholesterol mỗi ngày cho những người có sức khỏe tốt.

Cholesterol cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và rối loạn mạch máu, con số này có thể đã vượt quá khẩu phần cholesterol ăn vào trong một ngày. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ về giới hạn tiêu thụ cholesterol hàng ngày.

2. Tăng nguy cơ ung thư vú

Tôm bạn tiêu thụ có thể là sản phẩm xuất khẩu đã qua quá trình vận chuyển nên bạn cần sử dụng một số chất bảo quản nhất định. Chất bảo quản được gọi là 4-hexylresorcinol là một chất phụ gia thường được sử dụng để ngăn ngừa sự đổi màu ở tôm.

8 loại phụ gia trong thức ăn nhanh và ảnh hưởng của chúng đối với sức khỏe

Nghiên cứu được xuất bản bởi Hiệp hội Hóa học Hoa Kỳ phát hiện ra rằng chất bảo quản 4-hexylresorcinol cũng chứa xenoestrogen. Chất này đã được chứng minh có tác dụng làm tăng nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ và giảm số lượng tinh trùng ở nam giới.

Một nghiên cứu đã xuất bản Sức khỏe môi trường năm 2012 cũng phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với môi trường với xenoestrogen có liên quan đến một số nguy cơ ung thư, chẳng hạn như ung thư phổi, thận, tuyến tụy và ung thư não.

3. Kích hoạt huyết áp cao

Tôm là một trong những nguồn thực phẩm có chứa đủ natri cao. Trong 100 gam tôm có chứa 180-200 miligam natri. Để so sánh, một thìa cà phê muối chứa 2.000 miligam natri.

Nếu bạn thêm muối trong thực đơn tôm, bạn nên cẩn thận hơn. Điều này là do chỉ cần thêm một chút natri có thể giúp bạn vượt qua giới hạn khuyến nghị hàng ngày. Tiêu thụ quá nhiều natri có thể làm tăng nguy cơ phát triển huyết áp cao (tăng huyết áp), bệnh tim và loãng xương.

Permenkes Không. Ngày 28 năm 2019 khuyến cáo rằng người lớn nên giới hạn lượng natri của họ ở mức 1.500 miligam mỗi ngày. Điều đó thậm chí không được tính nếu bạn ăn các món ăn phụ khác.

Ngoài 3 mối nguy hại trên, ăn tôm còn có thể gây dị ứng cho một số người. Nếu bạn gặp các triệu chứng dị ứng, hãy liên hệ với bác sĩ để được điều trị ngay lập tức.