Nhận biết các triệu chứng, nguyên nhân và điều trị gãy xương bàn tay

Gãy hoặc gãy xương là tình trạng xương bị nứt, gãy hoặc gãy. Những vết gãy này có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể, bao gồm cả vùng tay. Phạm vi của bàn tay được đề cập bao gồm gãy các ngón tay, cổ tay, khuỷu tay, đến cánh tay trên (gãy xương đùi). Để hiểu rõ hơn về tình trạng này, dưới đây là thông tin đầy đủ về triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị gãy xương vùng bàn tay.

Gãy tay là gì?

Gãy xương bàn tay, bao gồm cả cánh tay và khuỷu tay, là tình trạng khi một hoặc nhiều xương trong khu vực bị gãy. Ở vùng xương này, kiểu gãy xảy ra có thể khác nhau. Xương, là một phần của hệ thống vận động, có thể chỉ bị gãy hoặc vỡ thành nhiều mảnh.

Các mảnh xương có thể vẫn thẳng hàng hoặc dịch chuyển ra khỏi vị trí bình thường của nó. Trong trường hợp nghiêm trọng, xương gãy có thể xuyên qua da và gây chảy máu (gãy hở). Tình trạng này cần được điều trị y tế khẩn cấp vì có nguy cơ nhiễm trùng.

Các dạng gãy xương vùng bàn tay

Cấu trúc xương dọc theo bàn tay và cẳng tay của con người bao gồm một số phần. Dưới đây là các loại gãy xương ở vùng bàn tay dựa trên bộ phận hoặc vị trí cụ thể của chúng:

  • Gãy tay

Xương bàn tay của con người bao gồm các xương nhỏ ở các ngón tay hay còn gọi là xương bàn tay, và các xương dài trong lòng bàn tay được gọi là xương bàn tay (metacarpals). Có hai phalanges ở ngón tay cái và ba phalanges ở bốn ngón còn lại. Xương cổ tay có năm đốt sống, mỗi đốt sống được nối với nhau bằng một ngón tay phía trên nó.

Trong số này, xương bàn tay thứ năm, xương ở lòng bàn tay gần với ngón út, thường bị gãy nhất. Tình trạng này còn được gọi là gãy xương của võ sĩ quyền anh hoặc võ sĩ quyền anh. Lý do, được OrthoInfo đưa tin, tình trạng này thường xảy ra khi ai đó dùng tay đấm vào một bề mặt cứng.

  • Gãy cổ tay

Gãy xương cổ tay là tình trạng xương ở khu vực này bị gãy. Phần xương được đề cập, cụ thể là xương cổ tay và phần cuối của hai xương ở cẳng tay, cụ thể là bán kính và ulna, tiếp giáp với cổ tay.

Gãy ở hai đầu của bán kính và ulna tiếp giáp với cổ tay còn được gọi là gãy bán kính xa và gãy ulna xa. Gãy bán kính xa là loại gãy cổ tay phổ biến nhất.

  • Gãy xương cẳng tay

Cẳng tay của con người bao gồm hai xương, đó là bán kính và xương cánh tay. Gãy xương ở khu vực này có thể xảy ra ở đầu dưới của xương gần cổ tay (thường được gọi là gãy cổ tay), ở giữa xương, hoặc ở đầu trên gần khuỷu tay.

Nói chung, gãy xương ở vùng cánh tay sẽ xảy ra ở cả hai xương, cụ thể là xương bán kính và xương đòn. Tuy nhiên, gãy xương cũng có thể chỉ xảy ra ở một trong các xương cẳng tay, thường là xương cẳng tay, do một cú đánh hoặc tác động trực tiếp vào vùng xương đó khi cánh tay giơ lên ​​để tự vệ.

  • Gãy xương ở khuỷu tay

Gãy khuỷu tay là tình trạng một hoặc nhiều xương tạo nên khuỷu tay bị gãy hoặc gãy. Trong phần này, xương bao gồm xương dưới (cánh tay trên) gần khuỷu tay, xương bán kính trên và xương olecranon (đầu trên của xương ulna).

Xương olecranon là một xương nổi rõ ở khuỷu tay và có thể dễ dàng sờ thấy dưới da vì nó chỉ được bao phủ bởi một lớp mô mỏng.

  • Gãy xương cánh tay trên

Gãy xương cánh tay trên, là tình trạng gãy xương xảy ra ở xương dài kéo dài từ vai và xương bả vai (scapula) đến khuỷu tay. Loại xương này còn được gọi là xương mùn. Gãy xương bả vai có thể xảy ra ở phần trên xương cánh tay gần khớp vai hoặc ở giữa.

Các triệu chứng của gãy xương bàn tay và cánh tay

Các triệu chứng gãy xương, cả ở bàn tay, cổ tay, cánh tay (trên và dưới), cũng như ở khuỷu tay, có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân. Tuy nhiên, các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau dữ dội xung quanh xương gãy, thường nặng hơn khi nắm, bóp hoặc cử động bàn tay hoặc cánh tay.
  • Sưng, bầm tím hoặc đau xung quanh xương gãy.
  • Biến dạng xương có thể nhìn thấy xung quanh vị trí chấn thương, chẳng hạn như ngón tay bị cong, cánh tay bị cong hoặc vùng nổi rõ xung quanh khuỷu tay.
  • Cứng hoặc không có khả năng cử động ngón tay, cổ tay, vai hoặc xoay cánh tay của bạn.
  • Tê ở bàn tay, ngón tay hoặc cánh tay.

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể bị gãy tay gây chảy máu. Điều này thường xảy ra khi xương gãy xuyên qua da hoặc được phân loại là gãy hở.

Nhiều nguyên nhân có thể gây ra gãy xương bàn tay và cánh tay

Nguyên nhân phổ biến của gãy xương ở bàn tay, trên và cẳng tay, và khuỷu tay, là chấn thương hoặc chấn thương do tác động hoặc cú đánh trực tiếp vào phần đó của xương. Ngoài những cú đánh trực tiếp, một số nguyên nhân phổ biến gây ra gãy xương ở xương đùi, bán kính, ulna và các loại gãy xương khác ở bàn tay là:

  • Ngã với bàn tay hoặc cánh tay dang rộng.
  • Chấn thương thể thao, chẳng hạn như một cú đánh trực tiếp vào bàn tay hoặc cánh tay.
  • Tai nạn khi lái xe, chẳng hạn như xe máy, ô tô hoặc xe đạp.

Ngoài những nguyên nhân thông thường, gãy xương cổ tay cũng có thể xảy ra do tình trạng xương đã giòn (loãng xương). Tình trạng này thường gặp ở người cao tuổi và thường bị gãy xương bán kính xa do ngã từ tư thế đứng.

Nguyên nhân gãy xương cánh tay, cả trên và dưới, ở trẻ em có thể xảy ra do các trường hợp ngược đãi hoặc lạm dụng trẻ em.

Các yếu tố làm tăng rủi ro

Ngoài những nguyên nhân trên, một số yếu tố cũng được cho là làm tăng nguy cơ gãy xương bàn tay và cánh tay của một người. Các yếu tố rủi ro này là:

  • Mắc một số bệnh hoặc rối loạn làm suy yếu xương.
  • Một vận động viên hoặc những người tham gia vào các môn thể thao tiếp xúc và làm tăng nguy cơ bị ngã, chẳng hạn như bóng đá, bóng bầu dục, khúc côn cầu, quyền anh, v.v.
  • Khói.
  • Thiếu canxi và vitamin D.

Cách chẩn đoán gãy xương bàn tay và cánh tay

Để chẩn đoán gãy tay, bác sĩ sẽ hỏi vết thương xảy ra như thế nào và triệu chứng của bạn là gì. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành khám sức khỏe để tìm các dấu hiệu gãy xương ở bàn tay, cánh tay hoặc khu vực khuỷu tay của bạn.

Nếu nghi ngờ gãy xương, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn làm các xét nghiệm hình ảnh để xác định chẩn đoán. Một số xét nghiệm hình ảnh này, cụ thể là:

  • Chụp X-quang, để thu được hình ảnh cấu trúc xương và xác định xương bị gãy.
  • Các xét nghiệm chụp CT, để xác định các tổn thương ở các mô mềm và mạch máu xung quanh xương mà tia X không thể thu được.
  • Các xét nghiệm chụp cộng hưởng từ (MRI), để tạo ra hình ảnh chi tiết của xương và mô mềm, mà tia X không thu được.

Điều trị gãy xương bàn tay và cánh tay

Có nhiều lựa chọn điều trị có thể được sử dụng để điều trị gãy xương bàn tay và cánh tay. Loại điều trị được lựa chọn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như loại gãy xương, tuổi của bệnh nhân và các hoạt động hàng ngày, và sở thích của bệnh nhân và bác sĩ phẫu thuật. Tuy nhiên, nói chung, điều trị gãy xương bàn tay, cổ tay, cánh tay (trên và dưới), cũng như ở khuỷu tay, là:

  • Sử dụng bó bột hoặc nẹp

Bó bột hoặc nẹp là phương pháp điều trị gãy xương phổ biến nhất, kể cả ở vùng bàn tay. Bó bột hoặc nẹp giúp giảm chuyển động và giữ cho xương gãy ở đúng vị trí trong quá trình chữa lành.

Nói chung, bó bột hoặc nẹp được sử dụng cho gãy xương bàn tay, cổ tay, cẳng tay và khuỷu tay, không di chuyển hoặc chỉ cử động nhẹ. Tuy nhiên, trong trường hợp gãy ngón tay, nẹp được sử dụng thường xuyên hơn.

Trong quá trình nẹp, ngón tay gãy thường được buộc với ngón tay không bị thương gần đó để hỗ trợ ngón tay bị thương. Khi nẹp hoặc bó bột đã được đặt xong, bạn có thể cần một chiếc đai hoặc nẹp tay để hỗ trợ cánh tay bị gãy.

Trước khi bó bột hoặc đặt nẹp, trước tiên bác sĩ sẽ đảm bảo rằng xương gãy ở vị trí song song hoặc bình thường. Nếu không, bác sĩ sẽ căn chỉnh lại xương. Trong một số trường hợp, bạn có thể cần dùng thuốc an thần hoặc gây tê cục bộ trong khi bác sĩ nắn chỉnh xương cho bạn.

  • Ma túy

Bạn sẽ được kê một số loại thuốc để giảm đau do gãy xương ở bàn tay và cánh tay. Bác sĩ có thể đề nghị một số loại thuốc giảm đau không kê đơn. Tuy nhiên, nếu cơn đau dữ dội, bạn có thể cần dùng thuốc opioid, chẳng hạn như codeine.

Ngoài ra, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) cũng sẽ được đưa ra để giúp giảm đau và viêm. Tuy nhiên, loại thuốc này cũng có thể cản trở quá trình phục hồi bàn tay bị gãy của bạn, đặc biệt nếu sử dụng lâu dài. Do đó, hãy hỏi bác sĩ nếu bạn cần loại thuốc này.

Nếu bạn bị gãy xương hở, bạn có thể được dùng thuốc kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • Hoạt động

Nếu tình trạng gãy xương rất nghiêm trọng, bạn có thể cần phẫu thuật gãy xương bàn tay để đặt các thiết bị cố định bên trong, chẳng hạn như đĩa, thanh hoặc vít, để duy trì vị trí thích hợp của xương trong quá trình lành.

Phẫu thuật này có thể cần thiết nếu bạn bị gãy xương bàn tay hoặc cánh tay với các tiêu chuẩn sau:

  • Có một vết gãy hở.
  • Các mảnh xương lỏng lẻo có thể ảnh hưởng đến khớp.
  • Tổn thương dây chằng, dây thần kinh hoặc mạch máu xung quanh.
  • Gãy xương kéo dài đến khớp.
  • Được bó bột hoặc nẹp, nhưng mảnh xương di chuyển trước khi nó lành lại.

Đối với gãy xương bàn tay, cổ tay và khuỷu tay, phẫu thuật ghép xương có thể cần thiết để hỗ trợ quá trình chữa lành. Ngoài ra, có thể sử dụng các thiết bị cố định gắn bên ngoài đối với loại gãy cổ tay này, thường là tạm thời cho đến khi có thể thực hiện các thủ thuật khác.

  • Trị liệu

Vật lý trị liệu hoặc phục hồi chức năng là cần thiết khẩn cấp đối với bệnh nhân bị gãy xương bàn tay và cánh tay. Đối với gãy xương cánh tay trên (xương đùi) và cẳng tay (bán kính và xương đòn), và khuỷu tay, vật lý trị liệu thường được bắt đầu sau khi bó bột, nẹp hoặc địu.

Điều này nhằm giảm độ cứng cho vùng bàn tay, bao gồm cả cánh tay, ngón tay và vai trong quá trình chữa bệnh. Sau khi băng bó, nẹp hoặc đai đeo được tháo ra, bác sĩ sẽ đề nghị liệu pháp vật lý bổ sung để tăng cường cơ bắp, tăng phạm vi chuyển động và phục hồi tính linh hoạt của khớp.

Trong khi đó, đối với gãy xương bàn tay và cổ tay, vật lý trị liệu hoặc phục hồi chức năng thường được thực hiện sau khi bó bột hoặc nẹp được tháo ra. Điều này cũng để giúp giảm độ cứng và phục hồi sức mạnh cơ bắp và tính linh hoạt của khớp.

Mất bao lâu để chữa lành gãy xương bàn tay?

Trên thực tế, xương gãy có thể tự phát triển và liền lại. Tuy nhiên, vẫn cần điều trị nội khoa để giúp xương phát triển đúng vị trí và tránh các biến chứng.

Thời gian sử dụng các công cụ hoặc các thủ tục điều trị khác phụ thuộc vào chính quá trình chữa bệnh. Quá trình chữa bệnh có thể khác nhau ở mỗi người, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng.

Tuy nhiên, nhìn chung, thời gian chữa trị gãy xương bàn tay có thể kéo dài từ 3 - 6 tuần hoặc hơn. Sau thời gian này, băng bột của bạn có thể được tháo ra, nhưng các hoạt động của bạn sẽ bị hạn chế trong 2-3 tháng cho đến khi xương lành hoàn toàn.

Để tăng tốc độ chữa bệnh, bạn nên cẩn thận khi thực hiện các hoạt động. Bạn cũng cần tránh những thứ làm chậm quá trình lành vết thương, chẳng hạn như hút thuốc. Đừng quên đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng bằng cách ăn những thực phẩm dành cho người gãy xương tay được khuyến khích.