Mức đường huyết bình thường trong cơ thể là bao nhiêu? |

Giữ lượng đường trong máu trong giới hạn bình thường là rất quan trọng. Đây là chìa khóa chính của việc phòng chống bệnh đái tháo đường cho những người khỏe mạnh cũng như điều trị cho những người đã được chẩn đoán mắc bệnh này.

Sau đây là thông tin về lượng đường trong máu bắt đầu từ giá trị hoặc giới hạn bình thường, khám và cách giữ lượng đường trong máu ở mức bình thường.

Đường huyết và chức năng của nó trong cơ thể

Đường trong máu là một phân tử đường đơn giản hay còn gọi là glucose, là nguồn năng lượng chính cho mọi tế bào và mô của cơ thể.

Glucose được tạo ra từ quá trình tiêu hóa thức ăn có chứa carbohydrate, chẳng hạn như gạo, bánh mì, khoai tây, trái cây và đồ ăn nhẹ có chứa đường.

Sau khi carbohydrate được phân giải thành glucose, các phân tử đường này sẽ được lưu thông trong máu để xử lý thành năng lượng cung cấp cho các tế bào của cơ thể.

Tuy nhiên, các tế bào của cơ thể không thể chuyển đổi trực tiếp glucose thành năng lượng. Trong quá trình này, bạn cần đến vai trò của insulin.

Insulin là một loại hormone từ tuyến tụy giúp các tế bào của cơ thể hấp thụ glucose. Hormone này được giải phóng khi lượng đường trong máu tăng cao.

Chức năng của insulin là giữ cho lượng đường trong máu ở mức bình thường, không quá cao (tăng đường huyết) hoặc quá thấp (hạ đường huyết).

Sự hiện diện của rối loạn insulin có thể khiến cơ thể khó duy trì lượng đường trong máu bình thường. Nếu không được kiểm soát, điều này có thể dẫn đến bệnh tiểu đường.

Giới hạn lượng đường trong máu bình thường

Sau đây là một loạt các mức đường huyết bình thường tính bằng miligam trên decilit (mg / dL).

  • Đường huyết lúc đói (sau 8 giờ không ăn): 70-99 mg / dL.
  • Một đến hai giờ sau khi ăn: dưới 140 mg / dL.
  • Đường huyết hiện tại: dưới 200 mg / dL.
  • Đường huyết trước khi ngủ: 100-140 mg / dL.

Mức đường trong máu trên phạm vi này cho thấy tiền tiểu đường hoặc bệnh tiểu đường.

Tiền tiểu đường là tình trạng lượng đường trong máu cao hơn bình thường, nhưng chưa được xếp vào bệnh tiểu đường.

Một người có thể được cho là có lượng đường trong máu cao nếu lượng đường trong máu hơn 200 mg / dL, hoặc 11 milimol mỗi lít (mmol / L).

Trong khi đó, một người được cho là có lượng đường trong máu thấp nếu mức giảm xuống dưới 70 mg / dL.

Trải qua một trong những tình trạng này cho thấy mức đường huyết của bạn không còn bình thường.

Mức đường huyết có thể dao động, tùy thuộc vào chế độ ăn uống, hoạt động thể chất hàng ngày, tác dụng phụ của thuốc và các yếu tố khác.

Nhìn chung, sự thay đổi của lượng đường trong máu theo từng thời điểm vẫn là hợp lý nếu những con số này không thay đổi quá mạnh trong thời gian ngắn.

Mức đường huyết bình thường theo tuổi

Phạm vi đường huyết bình thường ở trẻ em và người già nói chung không khác gì người lớn.

Tuy nhiên, lượng đường trong máu của trẻ em có xu hướng thay đổi dễ dàng hơn so với người lớn.

Đây là lý do tại sao trẻ em dễ bị hạ đường huyết xuống mức rất thấp, hay còn gọi là hạ đường huyết.

Thông thường, những trẻ dễ bị hạ đường huyết nhất là những trẻ đã mắc bệnh tiểu đường tuýp 1.

Các loại kiểm tra lượng đường trong máu

Bạn có thể tìm ra mức bình thường của lượng đường trong máu trong các tình huống khác nhau thông qua các cuộc kiểm tra y tế hoặc độc lập.

Dưới đây là một số loại xét nghiệm đường huyết để chẩn đoán bệnh đái tháo đường.

1. Đường huyết lúc đói (GDP)

Đường huyết lúc đói là phạm vi lượng đường trong máu bình thường trước khi ăn.

Xét nghiệm này cũng hữu ích để kiểm tra xem bạn có nguy cơ mắc tiền tiểu đường hoặc tiểu đường hay không.

Trước khi làm xét nghiệm đường huyết lúc đói, bạn bắt buộc phải nhịn ăn 8 tiếng.

Sau đây là các tiêu chí về lượng đường trong máu bình thường từ xét nghiệm đường huyết lúc đói:

  • Bình thường (không tiểu đường): dưới 100 mg / dL.
  • Tiền tiểu đường: 100-125 mg / dL.
  • Bệnh tiểu đường: 126 mg / dL trở lên.

2. Thử nghiệm dung nạp glucose qua đường miệng (OGTT)

Xét nghiệm dung nạp glucose qua đường uống (OGTT) nhằm chẩn đoán bệnh đái tháo đường hoặc tình trạng kháng insulin.

Thử nghiệm này cũng xác định liệu các tế bào của cơ thể có gặp khó khăn trong việc sử dụng glucose hay không.

Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn nhịn ăn từ 8-12 giờ. Sau đó, bạn sẽ uống 75 mL dung dịch đường.

Trong xét nghiệm này, bác sĩ sẽ kiểm tra lượng đường trong máu của bạn trước và sau khi uống dung dịch đường.

Sau đây là các tiêu chuẩn về lượng đường trong máu bình thường từ kết quả OGTT.

  • Bình thường (không tiểu đường): dưới 140 mg / dL.
  • Tiền tiểu đường: 140-199 mg / dL.
  • Bệnh tiểu đường: 200 mg / dL trở lên.

3. Đường huyết hiện tại (GDS)

Xét nghiệm đường huyết, còn được gọi là GDS, có thể được thực hiện bất kỳ lúc nào trong ngày.

Thử nghiệm này hữu ích để biết phạm vi lượng đường trong máu của một người trong một ngày và không dựa trên một khoảng thời gian nhất định.

Sau đây là tiêu chí về lượng đường bình thường từ kết quả được hiển thị bởi xét nghiệm GDS.

  • Bình thường (không tiểu đường): dưới 200 mg / dL.
  • Bệnh tiểu đường: 200 mg / dL trở lên.

4. HbA1c

Xét nghiệm HbA1c được sử dụng để chẩn đoán bệnh tiểu đường vì HbA1c mô tả mức đường huyết trung bình trong ba tháng qua.

Tiêu chí cho kết quả xét nghiệm HbA1c như sau.

  • Bình thường (không đái tháo đường): dưới 5,7%.
  • Tiền tiểu đường: 5,7-6,4%.
  • Bệnh tiểu đường: 6,5% trở lên.

Khi nào bạn nên kiểm tra lượng đường trong máu?

Những người chưa bao giờ được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường nên kiểm tra lượng đường trong máu của họ theo các yếu tố nguy cơ mà họ có.

Nếu kết quả bình thường, bạn có thể tái khám ít nhất ba năm một lần.

Trong khi đó, đối với những bệnh nhân đái tháo đường, việc kiểm tra lượng đường trong máu được thực hiện thường xuyên để biết được tình trạng bệnh đái tháo đường của họ có được kiểm soát hay không.

Bác sĩ có thể đề nghị kiểm tra lượng đường trong máu hoặc HbA1c của bạn cứ sau 1 - 3 tháng.

Bạn cũng có thể kiểm tra lượng đường trong máu của mình một cách độc lập bằng cách sử dụng máy đo đường huyết cầm tay hoặc máy đo đường huyết.

Thực hiện theo các khuyến nghị của từng bác sĩ về tần suất và thời gian thực hiện khám này.

Theo Viện Đái tháo đường Quốc gia, thời điểm tốt nhất để kiểm tra lượng đường trong máu là vào buổi sáng, trước khi ăn, hai giờ sau khi ăn và trước khi đi ngủ.

Tuy nhiên, bạn cũng có thể kiểm tra lượng đường trong máu nếu bạn có các triệu chứng của hạ đường huyết.

Nguyên nhân làm thay đổi lượng đường trong máu

Mức đường huyết bình thường có thể thay đổi theo thời gian, tăng hoặc giảm so với giới hạn bình thường.

Nhiều thứ khác nhau có thể kích hoạt sự thay đổi nồng độ glucose.

Những nguyên nhân phổ biến nhất của lượng đường trong máu cao bao gồm:

  • mất nước,
  • hóc môn,
  • căng thẳng,
  • một số bệnh, và
  • nhiệt độ cực đoan.

Trong khi đó, những nguyên nhân phổ biến nhất của lượng đường trong máu thấp là:

  • Bệnh nhân tiểu đường thường xuyên sử dụng thuốc bỏ bữa,
  • tác dụng phụ của thuốc tiểu đường, và
  • tác dụng phụ của insulin.

Làm thế nào để giữ lượng đường trong máu ở mức bình thường

Duy trì mức đường huyết ổn định là chìa khóa để có một cuộc sống khỏe mạnh cho mọi người.

Dưới đây là một số điều bạn có thể làm để kiểm soát lượng đường trong máu.

1. Tập thể dục và năng động

Tập thể dục có thể làm tăng độ nhạy của các tế bào của cơ thể với insulin.

Bằng cách đó, các tế bào của cơ thể có thể hấp thụ glucose tốt hơn để lượng đường trong máu tăng sau khi ăn có thể nhanh chóng trở lại bình thường.

Ngoài ra, tập thể dục làm tăng lượng cholesterol tốt trong cơ thể và giảm chất béo trung tính.

Cả hai lợi ích này đều có thể ngăn ngừa béo phì ( thừa cân ) hoặc béo phì là một yếu tố nguy cơ của bệnh tiểu đường.

Ngoài việc tập thể dục, bạn có thể tăng cường vận động qua các hoạt động thường ngày.

Một số hoạt động đơn giản nhất là dọn dẹp nhà cửa, làm vườn hoặc chọn cách đi bộ khi du lịch nếu đủ khả năng chi trả.

2. Tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh

Thức ăn có liên quan mật thiết đến lượng đường trong máu. Một chế độ ăn uống lành mạnh và thường xuyên sẽ giúp giữ cho lượng đường trong máu ở mức bình thường.

Chọn thực phẩm có thành phần dinh dưỡng đầy đủ và cân đối, bao gồm protein, chất xơ, vitamin, khoáng chất và carbohydrate.

Thay vào đó, hạn chế hoặc tránh thực phẩm có nhiều đường, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.

Ăn quá nhiều đường và chất béo có thể dẫn đến béo phì và viêm nhiễm, hai yếu tố quan trọng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

3. Quản lý tốt căng thẳng

Các bác sĩ và chuyên gia y tế khuyến cáo tất cả những ai muốn giữ lượng đường trong máu ở mức bình thường nên kiểm soát căng thẳng hợp lý.

Nguyên nhân là do, các hormone gây căng thẳng như adrenaline và cortisol có thể làm tăng lượng đường trong máu.

Căng thẳng kéo dài có thể làm tiêu hao năng lượng và sức lực khiến bạn trở nên kém năng động hơn.

Ngoài ra, căng thẳng có thể làm tăng tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể. Cả hai đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

4. Kiểm tra đường huyết định kỳ cho bệnh nhân đái tháo đường

Kiểm tra lượng đường trong máu rất quan trọng đối với bệnh nhân đái tháo đường.

Ngoài việc kiểm tra, bạn cũng nên ghi lại lượng đường huyết trong từng thời điểm.

Bằng cách đó, bạn có thể theo dõi sự thay đổi của lượng đường trong máu quá cao hoặc quá thấp.

Cẩn thận với những thay đổi về lượng đường trong máu quá mạnh. Tham khảo ngay ý kiến ​​bác sĩ để đảm bảo tình trạng sức khỏe của bạn.

Bạn hoặc gia đình của bạn có sống chung với bệnh tiểu đường không?

Bạn không cô đơn. Hãy tham gia cộng đồng bệnh nhân tiểu đường và tìm kiếm những câu chuyện hữu ích từ những bệnh nhân khác. Đăng ký ngay!

‌ ‌