11 lợi ích của ớt có thể bạn chưa biết

Ớt là một trong những loại rau thường được chế biến thành các món ăn ngon. Nên nhớ rằng không chỉ ngon, loại rau này còn là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất quan trọng cho cơ thể. Nào, hãy cùng xem qua hàm lượng dinh dưỡng và lợi ích khác nhau của rau diếp xoăn đối với cơ thể sau đây.

Thành phần dinh dưỡng của rau diếp xoăn

Giống như hầu hết các loại rau khác, rau diếp xoăn là một loại thực phẩm ít calo mà lại giàu chất dinh dưỡng và chất dinh dưỡng.

Mù tạt trắng cũng thường được gọi là pak choi, tại sao taxie, hoặc Bắp cải trắng.

Trích dẫn từ Better Heart Channel, rau diếp xoăn rất hữu ích để duy trì một cơ thể khỏe mạnh vì nó là nguồn cung cấp vitamin và chất xơ.

Dưới đây là các sự kiện dinh dưỡng và thành phần của nội dung của rau diếp xoăn được tính trên 100 gam.

  • Lượng calo: 9
  • Nước: 96,6 gam
  • Chất đạm: 1,0 gam
  • Carbohydrate: 1,7 gam
  • Chất xơ: 0,8 gam
  • Canxi: 56 gam
  • Phốt pho: 42 mg
  • Sắt: 1,1 mg
  • Natri: 5 mg
  • Kali: 193,1 mg
  • Folate: 66 mcg
  • Beta caroten: 862 mcg
  • Vitamin A: 223 mcg
  • Vitamin B2: 0,18 mg
  • Vitamin C: 45 mg
  • Vitamin K: 45,5 mcg

Lợi ích của rau diếp xoăn đối với sức khỏe cơ thể

Cải trắng cũng thuộc nhóm cải bắp có tên Latinh Brassica rapa.

Bề ngoài của loại rau này là thân màu trắng và lá có màu xanh nhạt hoặc xanh đậm với nhiều kích thước khác nhau.

Dưới đây là những lợi ích và hiệu quả của rau diếp xoăn đối với sức khỏe.

1. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim

Hàm lượng khoáng chất như kali được biết là có lợi cho việc giảm huyết áp, do đó nó có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim.

Ngoài ra còn có các hàm lượng khác trong rau diếp xoăn như vitamin C, folate và vitamin B2 cũng có thể giúp duy trì sức khỏe tim mạch.

Cũng cần biết rằng nguy cơ mắc bệnh tim có thể tăng lên khi bạn thiếu kali.

Sau đó, một lợi ích khác của vitamin B và folate là ngăn chặn sự tích tụ của homocysteine ​​(một axit amin tự nhiên).

Homocysteine ​​với số lượng cao có thể làm hỏng mạch máu và gây ra các vấn đề về tim.

2. Bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm

Tương tự như các loại trái cây và rau xanh có màu sắc rực rỡ, rau diếp xoăn cũng chứa chất chống oxy hóa.

Hàm lượng này trong rau diếp xoăn có lợi ích hoặc đặc tính giúp cơ thể chống lại chứng viêm (sưng tấy) cũng như tổn thương tế bào.

Hơn nữa, nếu bạn chọn rau diếp xoăn có màu lá khá sẫm vì đây là nguồn cung cấp flavonoid rất tốt cho cơ thể.

Ngoài ra còn có một hợp chất choline trong rau diếp xoăn có đặc tính duy trì tế bào, giúp hấp thụ chất béo và giảm viêm mãn tính.

3. Duy trì sức khỏe và độ chắc khỏe của xương

Cho đến nay, có thể một số bạn chỉ biết rằng các khoáng chất như canxi có lợi cho sức khỏe của xương.

Trong rau diếp xoăn còn có các thành phần khác như sắt, phốt pho, kẽm, và vitamin K để duy trì cấu trúc và sức mạnh của xương.

Không chỉ vậy, vitamin K còn có lợi ích hoặc đặc tính duy trì sự cân bằng của canxi trong xương.

Vì vậy, vitamin K cũng có đặc tính giúp giảm nguy cơ gãy xương.

4. Giúp hạ huyết áp

Có một số loại khoáng chất có trong rau diếp xoăn hoặc cải ngọt. Những loại khoáng chất này là kali, canxi và magiê.

Hàm lượng khoáng chất này làm cho rau diếp xoăn có lợi cho việc giảm huyết áp một cách tự nhiên.

Ngoài ra, những bạn bị tăng huyết áp cũng cần tăng cường bổ sung kali nếu lượng natri cao.

Kali cũng có những lợi ích khác, cụ thể là giúp giảm căng thẳng trong thành mạch máu.

5. Duy trì sức khỏe đường tiêu hóa

Táo bón là tình trạng có thể xảy ra với bất kỳ ai, kể cả khi cơ thể thiếu chất xơ và lượng chất lỏng.

Do đó, bạn có thể tận dụng hai nguyên liệu này để hỗ trợ ngăn ngừa tình trạng rối loạn tiêu hóa dẫn đến táo bón.

Đừng quên tăng lượng chất lỏng của bạn vì chất xơ sẽ hấp thụ nước.

6. Điều chỉnh lượng đường trong máu

Bệnh nhân tiểu đường không thể bất cẩn ăn các loại thực phẩm bao gồm cả rau và trái cây. Do đó, bạn có thể làm rau diếp xoăn như một lựa chọn vì nó được bao gồm trong loại rau không có bột.

Mù tạt trắng hoặc pak choi có tác dụng tương đối thấp đối với lượng đường trong máu. Trong 1 cốc rau diếp xoăn, hàm lượng đường huyết là 1.

Ngoài ra, vitamin C, kẽm, vitamin B1 và ​​khoáng chất là những thành phần khác trong rau diếp xoăn cũng rất hữu ích để kiểm soát lượng đường trong máu.

7. Ngăn ngừa bệnh thiếu máu

Bạn cần bổ sung sắt vì nó là một hợp chất quan trọng trong hemoglobin. Để có đủ dinh dưỡng, bạn cũng có thể ăn rau diếp xoăn vì nó có chứa sắt.

Sau đó, một lợi ích khác của rau diếp xoăn là ngăn ngừa bệnh thiếu máu để hemoglobin trong cơ thể được đáp ứng.

Nếu thiếu sắt, điều có thể xảy ra là oxy trong máu không đến được phần còn lại của cơ thể.

Cũng nên nhớ rằng mọi tế bào trong cơ thể cũng cần sắt.

8. Duy trì hydrat hóa cơ thể

Đậu gà cũng có hàm lượng nước khá cao nên nó có thể là một trong những nguồn cung cấp chất lỏng cần thiết cho cơ thể.

Khi cơ thể được cung cấp đủ nước, bạn sẽ không dễ bị mệt mỏi và cơ thể cũng có thể thực hiện các hoạt động một cách tối ưu.

9. Duy trì sức khỏe của mắt

Một lợi ích khác của rau diếp xoăn là duy trì sức khỏe của mắt. Bạn có thể đã biết về hàm lượng của beta carotene và vitamin A.

Chà, alpha-carotene hóa ra cũng quan trọng như beta-carotene vì cả hai đều là hợp chất của vitamin A rất quan trọng để duy trì sức khỏe của mắt.

Các nguồn tốt nhất của alpha-carotene bao gồm bí ngô, cà rốt, khoai lang, rau diếp xoăn và bơ.

10. Duy trì sức khỏe của thận

Hầu hết các loại rau đều chứa lượng kali cao. Trên thực tế, những người bị bệnh thận thường được khuyến cáo hạn chế thực phẩm giàu kali vì nó có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng chất lỏng của cơ thể.

Tin tốt là rau diếp xoăn là một trong những loại rau có hàm lượng kali thấp nhất.

Trong 100 gam rau diếp xoăn có chứa 95 mg kali, tức chỉ chiếm khoảng 2% lượng kali cần thiết hàng ngày. Số lượng này thậm chí còn thấp hơn so với bắp cải, cà tím, dưa chuột và rau bina.

11. Giúp giảm cân

Các loại rau như rau diếp xoăn chứa nhiều chất dinh dưỡng nhưng cũng ít calo.

Nó cũng chứa một hàm lượng nước khá cao và chất xơ nên rất hữu ích để giúp bạn cảm thấy no lâu hơn.

Ưu điểm này là điều làm cho rau diếp xoăn có lợi cho những bạn đang trong quá trình giảm cân.