Thuốc điều trị ung thư và các thủ tục y tế khác nhau

Ung thư là căn bệnh không lây nhiễm gây chết người ở Indonesia, theo sau vị trí bệnh tim chiếm hàng đầu. Nguyên nhân chính của ung thư là do đột biến DNA trong các tế bào có nguy cơ tăng lên bởi các yếu tố khác nhau. Vậy, những cách điều trị bệnh ung thư là gì? Có phải chỉ bằng cách uống thuốc chống ung thư? Nào, hãy tìm hiểu thêm trong bài đánh giá sau đây.

Lựa chọn thuốc điều trị ung thư và các thủ thuật y tế

Các tế bào phát triển không chết và các tế bào hiện có tiếp tục phân chia không kiểm soát được là dấu hiệu nhận biết của tế bào ung thư. Những tế bào bất thường này sau đó hình thành các khối u trong một số loại ung thư. Nếu không điều trị, các tế bào ung thư có thể lây lan (di căn) và làm hỏng chức năng của các mô xung quanh.

Vâng, hiện nay có nhiều cách khác nhau để điều trị ung thư, bao gồm:

1. Hóa trị

Hóa trị hoặc hóa trị là điều trị ung thư bằng cách sử dụng các loại thuốc có thể tiêu diệt các tế bào bất thường trong cơ thể. Các loại thuốc này được phân nhóm theo phương thức hoạt động, cấu trúc hóa học và tương tác với các loại thuốc khác.

Các loại thuốc khác nhau được sử dụng trong hóa trị liệu, bao gồm:

  • Chất alkyl hóa

Những loại thuốc này ngăn tế bào phân chia bằng cách làm hỏng DNA của chúng. Thông thường, nó được sử dụng để điều trị ung thư phổi, ung thư vú và bệnh bạch cầu. Các chất alkyl hóa, ví dụ, là busulfan, temozolomide, mechlorethamine, altretamine, lomustine và chlorambucil.

  • Antimetabolite

Những loại thuốc này cản trở DNA và RNA trong tế bào phân chia. Thường được sử dụng để điều trị ung thư ruột kết, ung thư buồng trứng và ung thư vú. Ví dụ, các loại thuốc chống ung thư thuộc loại này là azacitidine, fludarabine, pralatrexate và cladribine.

  • Thuốc kháng sinh chống khối u

Những loại thuốc này không giống như thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, nhưng thay đổi DNA trong tế bào ung thư để chúng không phát triển và phân chia. Ví dụ về nhóm thuốc này là anthracyclines (daunorubicin, epirubicin) hoặc không phải anthracyclines (bleomycin, dactinomicin).

  • Chất ức chế topoisomerase

Thuốc này có thể can thiệp vào các enzym topoisomerase gây ra các phản ứng hóa học trong tế bào sống. Nó thường được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tụy, ung thư phổi và ung thư đại trực tràng. Ví dụ về loại thuốc này là camptothecins (topotecan, irinotecan) và epipodophyllotoxins (teniposide).

  • Chất ức chế nguyên phân

Thuốc điều trị khối u ác tính này hoạt động bằng cách ngăn chặn các tế bào phân chia. Nó thường được sử dụng để điều trị ung thư hạch và ung thư máu. Ví dụ về các loại thuốc này là docetaxel, vinorelbine và paclitaxel.

  • Corticosteroid

Thuốc này rất hữu ích để ngăn ngừa các tác dụng phụ của hóa trị liệu, chẳng hạn như buồn nôn và nôn. Các loại thuốc được sử dụng làm ví dụ là prednisone, methylprednisolone và dexamethasone.

Hóa trị không chỉ tiêu diệt tế bào ung thư mà còn cả các tế bào khỏe mạnh xung quanh chúng. Tuy nhiên, hầu hết các tế bào bình thường có thể phục hồi sau khi tiến hành trị liệu.

2. Xạ trị

Cách điều trị ung thư cũng có thể bằng phương pháp xạ trị. Phương pháp điều trị ung thư này không sử dụng thuốc mà sử dụng tia bức xạ. Do đó, phương pháp điều trị này còn được gọi là xạ trị.

Không giống như các xét nghiệm hình ảnh với bức xạ, phương pháp điều trị này sử dụng liều lượng cao của bức xạ. Bằng cách đó, các khối u có thể thu nhỏ lại và các tế bào ung thư có thể chết. Các tế bào bất thường này sau đó sẽ bị phá vỡ và đào thải khỏi cơ thể bạn.

Tuy nhiên, liệu pháp này không thể tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư chỉ với một lần điều trị. Cần phải điều trị nhiều lần để làm cho DNA của tế bào ung thư bị hư hỏng và chết đi.

Phương pháp điều trị ung thư thay thế ngoài hóa trị được chia thành hai loại, đó là xạ trị bên ngoài và xạ trị bên trong (brachytherapy). Việc xác định loại liệu pháp điều trị ung thư nào phù hợp với bạn sẽ phụ thuộc vào loại ung thư, kích thước và vị trí của khối u cũng như sức khỏe tổng thể của bạn.

3. Liệu pháp sinh học

Cách tiếp theo để điều trị ung thư là liệu pháp sinh học. Liệu pháp này liên quan đến việc sử dụng các chất được sản xuất trong phòng thí nghiệm có tác dụng chống lại các tế bào ung thư. Liệu pháp điều trị ung thư được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

Liệu pháp miễn dịch

Cách tiếp theo để điều trị ung thư vẫn dựa vào thuốc là liệu pháp miễn dịch. Liệu pháp miễn dịch là một hình thức điều trị ung thư sử dụng hệ thống miễn dịch của con người để chiến đấu.

Cách thức hoạt động là kích thích hệ thống miễn dịch của chính bạn để ngăn chặn sự phát triển và tăng sinh của các tế bào ung thư trong cơ thể. Sau đó, cung cấp cho các chất nhân tạo đặc biệt có chức năng và đặc tính giống miễn dịch, chẳng hạn như protein miễn dịch.

Phương pháp điều trị này là một giải pháp thay thế khi ung thư không đáp ứng tốt với xạ trị hoặc hóa trị. Các phương pháp điều trị miễn dịch như một cách đối phó với bệnh ung thư, bao gồm:

  • Thuốc ức chế điểm kiểm tra miễn dịch. Cho thuốc đặc trị để tế bào miễn dịch phản ứng mạnh hơn với bệnh ung thư. Điều này được thực hiện bằng cách giảm ảnh hưởng của các trạm kiểm soát miễn dịch trong cơ thể, là bộ phận của hệ thống miễn dịch điều chỉnh hệ thống miễn dịch để nó không quá mạnh.
  • Liệu pháp chuyển tế bào T. Điều trị để tăng cường khả năng tự nhiên của tế bào T trong việc chống lại ung thư. Ban đầu, các tế bào của hệ thống miễn dịch xung quanh khối u được lấy, chọn ra hoạt chất chống lại ung thư tốt nhất, và được thiết kế trong phòng thí nghiệm để hoạt động tốt hơn. Tiếp theo, các tế bào được đưa trở lại cơ thể bằng cách tiêm vào tĩnh mạch.
  • Kháng thể đơn dòng. Cách điều trị ung thư này còn được gọi là kháng thể trị liệu. Phương pháp điều trị này sử dụng một loại protein từ hệ thống miễn dịch được tạo ra trong phòng thí nghiệm được thiết kế để gắn thẻ và liên kết với các tế bào ung thư để hệ thống miễn dịch có thể dễ dàng nhận ra và tiêu diệt chúng hơn.
  • Thuốc chủng ngừa ung thư. Phương pháp điều trị này dưới dạng vắc xin có tác dụng làm tăng phản ứng của hệ miễn dịch đối với tế bào ung thư. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vắc xin trong liệu pháp miễn dịch khác với vắc xin thường được sử dụng để phòng bệnh.
  • Bộ điều biến hệ thống miễn dịch. Cách điều trị ung thư này hoạt động bằng cách tăng phản ứng của hệ thống miễn dịch của cơ thể, đặc biệt hơn là công việc của nó là chống lại các tế bào ung thư.

Cũng giống như các phương pháp điều trị khác, liệu pháp miễn dịch cũng gây ra các tác dụng phụ như cơ thể mệt mỏi, các vấn đề về da, sốt, đau nhức cơ thể.

Liệu pháp đích

Liệu pháp nhắm mục tiêu là phương pháp điều trị nhắm mục tiêu để ngăn chặn sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư bằng thuốc. Phương pháp điều trị này khác với hóa trị vì nó có thể tiêu diệt đặc biệt các tế bào ung thư thông qua thuốc. Không giống như hóa trị, phương pháp điều trị ung thư này không ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh xung quanh ung thư.

Mặc dù nhắm mục tiêu trực tiếp để tiêu diệt các tế bào bất thường và được coi là có thể điều trị ung thư nhưng phương pháp này vẫn có những điểm yếu. Các điểm yếu như tế bào ung thư trở nên kháng với một số loại thuốc, chỉ có tác dụng chống lại các khối u có đột biến gen cụ thể và gây ra tiêu chảy, các vấn đề về gan và cục máu đông.

4. Liệu pháp hormone

Liệu pháp hormone là một phương pháp điều trị ung thư làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của ung thư bằng cách sử dụng hormone. Liệu pháp hormone còn được gọi là liệu pháp nội tiết. Thông thường, liệu pháp này được sử dụng như một cách để điều trị ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt.

Mục tiêu của phương pháp điều trị này là thu nhỏ khối u trước khi tiến hành xạ trị. Sau đó, nó cũng được sử dụng như một phương pháp điều trị ung thư bổ sung để ung thư không tái phát.

Các phương pháp điều trị ung thư rất đa dạng, bao gồm dùng thuốc có chứa hormone, tiêm hormone vào cơ thể và phẫu thuật cắt bỏ các cơ quan, chẳng hạn như buồng trứng hoặc tinh hoàn. Thật không may, phương pháp điều trị này chỉ có tác dụng đối với các bệnh ung thư cần nội tiết tố của cơ thể và gây ra các tác dụng phụ như giảm ham muốn tình dục, liệt dương, khô âm đạo và mệt mỏi.

5. Phẫu thuật ung thư

Cách điều trị ung thư rất phổ biến ngoài việc dùng thuốc là phẫu thuật. Thủ tục y tế này được thực hiện để loại bỏ các tế bào ung thư lây lan sang các mô khỏe mạnh xung quanh.

Có nhiều loại phẫu thuật cho bệnh ung thư, bao gồm:

  • Phẫu thuật lạnh

Hoạt động sử dụng năng lượng lạnh dưới dạng nitơ lỏng để làm đông lạnh các tế bào ung thư và tiêu diệt chúng. Thường được thực hiện để điều trị ung thư cổ tử cung.

  • Phẫu thuật điện

Phẫu thuật sử dụng dòng điện tần số cao để tiêu diệt tế bào ung thư trong da hoặc miệng.

  • Phẫu thuật bằng tia la-ze

Hoạt động dựa vào sự hỗ trợ của các tia sáng cường độ cao để nén các khối u ác tính và loại bỏ các tế bào ung thư.

  • Phẫu thuật Mohs

Phẫu thuật các vùng da nhạy cảm, chẳng hạn như ung thư mí mắt. Phẫu thuật Mohs được thực hiện bằng cách loại bỏ các tế bào ung thư ở dạng lớp bằng dao mổ.

  • Phẫu thuật nội soi

Một quy trình phẫu thuật bằng cách rạch một đường nhỏ và đưa một công cụ đặc biệt được trang bị máy ảnh cũng như máy cắt để loại bỏ các tế bào ung thư.

6. Liệu pháp hạt nhân phóng xạ

Liệu pháp hạt nhân phóng xạ là một thủ thuật y tế liên quan đến nhiệt từ năng lượng hạt nhân có thể được sử dụng để điều trị bệnh, một trong số đó là bệnh ung thư.

Trước khi bắt đầu, bạn sẽ trải qua hình ảnh cơ thể để lập bản đồ vị trí của các tế bào ung thư và khả năng di căn của chúng. Đội ngũ bác sĩ sau đó sẽ chuẩn bị loại và liều lượng thuốc đồng vị phóng xạ (chứa hợp chất phóng xạ) tùy theo thể trạng của bạn.

Sau đó, thuốc sẽ được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch. Trong vòng vài phút, thuốc sẽ di chuyển đến vị trí tế bào ung thư được nhắm mục tiêu. Hơn nữa, bạn phải được cách ly trong phòng đặc biệt và điều trị trong bệnh viện để không gây ô nhiễm môi trường xung quanh cho đến khi mức chất phóng xạ dưới mức giới hạn hợp lý (không nguy hiểm).

Trong quá trình điều trị, bạn có thể cần đeo khẩu trang hoặc các thiết bị bảo hộ khác để ngăn bức xạ ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể. Tác dụng phụ của liệu pháp hạt nhân phóng xạ là buồn nôn, nôn, thay đổi tâm trạng và khó chịu trong cơ thể.

7. Liệu pháp siêu âm

Vào đầu năm 2020, Viện Vật lý Hoa Kỳ tiết lộ rằng việc sử dụng sóng siêu âm (USG) với tần số chính xác có thể tiêu diệt các tế bào ung thư. Liệu pháp siêu âm từ Caltech dựa trên sự tiếp xúc với năng lượng nhiệt từ sóng siêu âm cường độ thấp để tiêu diệt tế bào ung thư mà không làm tổn hại đến các tế bào khỏe mạnh xung quanh.

Sau đó, liệu pháp siêu âm còn được gọi là HIFU hoặc siêu âm hội tụ cường độ cao. Liệu pháp này sử dụng cách thức hoạt động tỷ lệ nghịch với liệu pháp siêu âm từ Caltech, sử dụng tần số cao.

HIFU không thể xuyên qua xương rắn hoặc không khí, vì vậy nó chỉ có thể được sử dụng trong một số loại ung thư, một trong số đó là ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, cho đến nay các nhà nghiên cứu vẫn đang tiến hành những quan sát sâu hơn về hiệu quả cũng như tác dụng phụ của nó. Việc sử dụng phương pháp điều trị này ở Indonesia vẫn chưa phổ biến.

8. Giải phẫu sinh thiết

Sinh thiết được biết đến là một trong những xét nghiệm chẩn đoán ung thư. Tuy nhiên, sinh thiết cũng là một phương pháp điều trị ung thư vì quá trình loại bỏ khối u có thể được thực hiện cùng lúc với việc kiểm tra ung thư.

Thủ tục sinh thiết phẫu thuật được sử dụng để loại bỏ một phần của khu vực có tế bào bất thường (sinh thiết theo đường rạch) hoặc loại bỏ toàn bộ khu vực có tế bào bất thường (sinh thiết ngoại khoa). Thông thường bác sĩ sẽ gây mê cục bộ hoặc toàn thân, đồng thời yêu cầu bạn nằm viện vài ngày.

Ngoài thuốc điều trị ung thư, còn có dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ

Chăm sóc giảm nhẹ là điều trị không nhằm mục đích chữa khỏi bệnh. Tuy nhiên, giúp người bệnh giảm bớt các triệu chứng hoặc giảm các yếu tố khác làm trầm trọng thêm các triệu chứng để chất lượng cuộc sống của họ trở nên tốt hơn. Ví dụ về chăm sóc giảm nhẹ mà bệnh nhân ung thư thường làm theo là:

1. Liệu pháp nghệ thuật và âm nhạc

Lần điều trị ung thư tiếp theo, không sử dụng thuốc mà hoạt động nghệ thuật. Mặc dù không trực tiếp chữa khỏi tế bào ung thư, nhưng phương pháp điều trị này giúp bệnh nhân kiểm soát cảm xúc của họ, chẳng hạn như buồn bã, tức giận, sợ hãi và lo lắng.

Bằng cách quản lý cảm xúc tốt hơn, sức khỏe tinh thần của bệnh nhân cũng sẽ được cải thiện và sẽ có tác động đến hệ thống miễn dịch để nó có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân tốt hơn.

Trong liệu pháp này, bệnh nhân sẽ được thực hiện với nhiều hoạt động khác nhau, chẳng hạn như nghe nhạc, ca hát, chơi nhạc cụ, truyền cảm xúc của họ vào lời bài hát và bài hát, vẽ, hội họa, điêu khắc hoặc làm các món đồ thủ công khác nhau.

2. Liệu pháp động vật (liệu pháp thú cưng)

Liệu pháp thú y cũng không sử dụng thuốc để điều trị ung thư. Có vẻ như, sự giảm căng thẳng khi liệu pháp vật nuôi gây ra bởi quá trình sản xuất endorphin.

Hormone này có thể làm giảm cơn đau và giúp một người thoải mái và vui vẻ hơn. Nếu nó được kết luận, liệu pháp vật nuôi có thể giúp bệnh nhân ung thư theo một số cách, cụ thể là:

  • Giảm đau do đó cho phép bệnh nhân giảm sử dụng thuốc giảm đau
  • Giảm căng thẳng do căn bệnh bạn mắc phải và cả phương pháp điều trị bạn thực hiện
  • Giảm các triệu chứng mệt mỏi thường tấn công bệnh nhân ung thư

Điều trị ung thư cho người già (người cao tuổi)

Không giống như những người trẻ tuổi, người già không có nhiều phương pháp điều trị ung thư. Điều này là do thông thường người cao tuổi cũng mắc các bệnh mãn tính khác, chẳng hạn như bệnh tiểu đường và bệnh tim. Kết quả là, các tác dụng phụ có thể phát sinh từ việc điều trị cho người cao tuổi nghiêm trọng hơn nhiều.

Điều trị ung thư mà người cao tuổi có thể thực hiện là dùng thuốc thông qua hóa trị, xạ trị và phẫu thuật loại bỏ tế bào ung thư. Tuy nhiên, các tác dụng phụ khi xuất hiện sẽ nặng hơn nên cả bác sĩ và gia đình phải cân nhắc kỹ lưỡng các phương án điều trị.

Các tác dụng phụ khác nhau phát sinh trong quá trình điều trị ung thư ở người cao tuổi bao gồm:

  • Suy giảm chức năng tim, thận và phổi.
  • Giảm số lượng bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu.
  • Tiêu hóa bị rối loạn và hệ thống thần kinh bị tổn thương.