6 điều cần chú ý để đọc ngôn ngữ cơ thể của ai đó

Nét mặt, cử chỉ và tư thế là một phần của ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp không lời. Theo các chuyên gia, ngôn ngữ cơ thể được thể hiện một cách tự nhiên khi ai đó muốn truyền tải thông tin, nhưng không thể diễn đạt thành lời. Đó là lý do tại sao đọc ngôn ngữ cơ thể của một người là rất quan trọng để hiểu tình hình. Để biết thêm chi tiết, hãy xem các đánh giá sau đây.

Những điều bạn nên chú ý khi cố gắng đọc ngôn ngữ cơ thể của ai đó

Đọc ngôn ngữ cơ thể có ích gì? Nếu bạn muốn giao tiếp tốt với người khác, điều quan trọng là phải học ngôn ngữ cơ thể. Thông qua ngôn ngữ cơ thể, bạn có thể phán đoán được tính cách, độ chân thật của lời nói, thậm chí biết được cảm xúc thật của ai đó.

Ngôn ngữ cơ thể là ngôn ngữ phổ quát hoặc chung chung, có nghĩa là tất cả mọi người trên thế giới sử dụng nó mà không bị giới hạn bởi sự khác biệt ngôn ngữ. Vì vậy, ngôn ngữ cơ thể được coi là giàu ý nghĩa và ý nghĩa hơn so với ngôn ngữ lời nói vốn chỉ ở dạng lời nói. Một số điều bạn nên chú ý khi đọc ngôn ngữ cơ thể của ai đó, chẳng hạn như:

1. Nét mặt

Biểu cảm khuôn mặt là một phần của ngôn ngữ cơ thể. Bạn có thể biết cảm xúc của ai đó chỉ bằng cách nhìn vào biểu hiện của họ. Lời nói của một người có thể không đúng sự thật hoặc dối trá, nhưng những biểu hiện mà họ thể hiện có thể phản ánh tình hình thực tế. Nghiên cứu cho thấy nét mặt có thể cho thấy sự đáng tin cậy, thân thiện và thông minh của một người.

Một số ví dụ về cảm xúc có thể được thể hiện qua nét mặt bao gồm:

  • Hạnh phúc, vui mừng, hoặc hạnh phúc.
  • Buồn.
  • Tức giận.
  • Kinh ngạc.
  • Bối rối.
  • Sợ.
  • Xúc phạm, chế giễu hoặc hạ thấp phẩm giá.
  • Giật mình.

2. Đôi mắt

Ngoài biểu hiện trên khuôn mặt, đôi mắt có thể tiết lộ nhiều điều, có thể là cảm xúc hoặc suy nghĩ của ai đó. Khi bạn trò chuyện với người khác, điều quan trọng là phải chú ý đến chuyển động của mắt. Khi đọc ngôn ngữ cơ thể, hãy chú ý đến các tín hiệu mắt sau đây.

Nhìn bằng mắt

Khi ai đó nhìn thẳng vào mắt bạn trong cuộc trò chuyện, điều đó cho thấy họ đang quan tâm và chú ý đến chủ đề đang được thảo luận. Tuy nhiên, nếu giao tiếp bằng mắt lâu và sắc nét, bạn có thể nói đây là dấu hiệu của một mối đe dọa.

Mặt khác, cắt đứt giao tiếp bằng mắt và thường xuyên nhìn đi chỗ khác cho thấy người đó đang bực mình, không thoải mái hoặc đang cố gắng che giấu cảm xúc thật của họ với bạn.

Nháy mắt

Chớp mắt là bình thường, nhưng bạn cũng nên chú ý đến mức độ chớp mắt của người kia. Mọi người thường chớp mắt nhanh hơn khi họ cảm thấy căng thẳng, không thoải mái hoặc khi họ đang nói dối.

Kích thước học sinh

Phần tối hơn của mắt là con ngươi. Trên thực tế, điều này phục vụ để điều chỉnh trạng thái của ánh sáng trong môi trường. Trong bóng tối, kích thước của đồng tử sẽ to ra và ngược lại.

Không chỉ ánh sáng, cảm xúc cũng gây ra những thay đổi về kích thước đồng tử. Ví dụ, một người nào đó bị thu hút hoặc cảm thấy bị kích thích khi nhìn thấy một thứ gì đó, đồng tử của người đó sẽ giãn ra.

3. Chuyển động của môi

Khi bạn quan sát nét mặt, hãy chú ý đến chuyển động môi của người kia. Đặc biệt là khi ai đó mỉm cười. Không phải lúc nào nụ cười cũng biểu thị cho cảm giác thích thú hay hạnh phúc, có rất nhiều cảm xúc được che lấp bởi nụ cười. Khi đọc ngôn ngữ cơ thể của ai đó, các chuyển động môi bạn có thể nhận thấy bao gồm:

  • Cắn môi thể hiện cảm giác lo lắng, hồi hộp, sợ hãi, bất an và trầm cảm.
  • Mím chặt môi là dấu hiệu của sự không đồng tình, không tin tưởng hoặc không bằng lòng.
  • Đầu môi cụp xuống biểu thị sự không bằng lòng hoặc buồn bã.

4. Cử chỉ

Cử chỉ là tín hiệu ngôn ngữ cơ thể rõ ràng và dễ hiểu nhất. Ví dụ: vẫy tay, nắm chặt tay, chỉ vào ai đó hoặc làm dấu hiệu v bằng ngón tay của bạn. Thật không may, không phải tất cả các quốc gia đều giải thích cử chỉ với cùng một ý nghĩa.

Ví dụ, cử chỉ giơ ngón tay cái lên. Cử chỉ này có thể được hiểu là một sự cảm kích đối với ai đó, nhưng nó còn có một ý nghĩa khác, đó là tùy thuộc vào bạn ở Iran. Không những vậy, ngón tay cái giơ lên ​​còn là dấu hiệu cho thấy cần có một phương tiện đang đi qua.

5. Vị trí của bàn tay và bàn chân

Vị trí của cánh tay và chân cũng hữu ích cho việc truyền đạt thông tin một cách gián tiếp. Một người khoanh tay có ý định tự vệ hoặc tự bảo vệ mình. Trong khi bắt chéo chân được thể hiện khi ai đó cần sự riêng tư.

Cử động ngón tay hoặc di chuyển bàn chân nhanh chóng cho thấy cảm giác bồn chồn, buồn chán, thiếu kiên nhẫn hoặc căng thẳng. Sau đó, khoanh tay trước ngực thể hiện thái độ quyền lực, chán nản hoặc tức giận.

6. Tư thế

Tư thế có thể là một cách đọc ngôn ngữ cơ thể, bởi vì nó thể hiện các đặc điểm tính cách của một người. Những người có tư thế ngồi thẳng lưng chứng tỏ anh ta là người tập trung và chú ý đến những việc mình đang làm. Trong khi người ngồi cúi người về phía trước hoặc sang phía bên kia, thể hiện sự chán nản và thờ ơ.

Những người có tư thế cởi mở và cứng cáp thường có bản tính cởi mở và thân thiện. Mặt khác, những người có tư thế khom lưng cho thấy cảm giác thiếu nhiệt tình hoặc lo lắng.